Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 퍼덕거렸을거야
Nghĩa là gì
:
퍼덕거렸을거야
퍼덕거리다 {}☞ {}파닥거리다
Học thêm
퍼덕거렸다
퍼덕거렸다면
퍼덕거렸더니
퍼덕거렸더라도
퍼덕거렸습니까
퍼덕거렸습니다
퍼덕거렸어
퍼덕거렸어요
퍼덕거렸을거야
퍼덕거렸을거예요
퍼덕거렸을겁니다
퍼덕거렸을까
퍼덕거렸을까요
퍼덕거렸을지라도
퍼덕거렸을텐데
퍼덕거렸지만
퍼덕거리게
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 퍼덕거렸을거야
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize