펌프 {a pump} giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức, bơm, (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...), (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai), ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, bơm, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
ㆍ 빨아올리기[밀어올리기] 펌프 a suction[force] pump
ㆍ 소방 펌프 {a fire engine}
ㆍ 증기[압력] 펌프 a steam[pressure] pump
ㆍ 배수[급수 / 양수] 펌프 a drainage[feeding / lift] pump
ㆍ 수동(식) 펌프 a hand pump / (소방용의) a manual fire engine