{improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
(일·어려움이) be smoothed (down / away)
be reduced[eased]
ㆍ 살림이 펴이다 {become better off}
ㆍ 셈이 펴이다 {become better off}
ㆍ 금년에는 형편이 펴이시길 빕니다 I hope you'll better it this year