ㆍ 그 항구는 공중과 육지의 양쪽에서 폭격과 포격을 받았다 {The port was bombarded from both land and air}
ㆍ 폭격하다 {bomb} quả bom, ném một quả bom vào, (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào), chất bom (vào máy bay)
drop a bomb
{make a bombing raid}
ㆍ 폭격당한 지역 a bombed[bomb-blasted] area
ㆍ 그들은 그 도시의 중심부를 폭격했다 {They bombed the central part of the city}
▷ 폭격대 {a bombing squad}
{an air strike force}
▷ 폭격 목표 {a bombing target}
▷ 폭격수 {a bombardier} pháo thủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)