푸주한 [-漢] {a butcher} người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, (xem) bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát