ㆍ 그는 쌀 가마를 칼로 푹푹 찔렀다 {He thrust his knife into the rice bag repeatedly}
2 [쑤시는 모양] piercing(ly)
extreme(ly)
ㆍ 곪은 손가락이 푹푹 쑤시다 {a festered finger is tingling}
3 [사정없이] blunt(ly)
sharp(ly)
4 [아낌없이] {freely} tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
{liberally} tùy tiện, tùy nghi
{lavishly} phung phí, hoang toàng
ㆍ 돈을 푹푹 쓰다 spend money freely / be lavish[liberal] of one's money
5 [삶는 모양] completely
{thoroughly} hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất
{well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
ㆍ 푹푹 삶다 {boil thoroughly}
6 {}[날씨가 {}무더운 {}모양]
ㆍ 푹푹찌는 sultry / muggy / (damp and) close
ㆍ 날이 푹푹 찐다 It is steaming hot[sultry]
7 [썩는 모양] rotting rapidly[completely]
ㆍ 속이 푹푹 썩는다 {get sick at heart}
ㆍ 날이 더워 고기가 푹푹 썩는다 {Meat rots fast because of the hot weather}