ㆍ 그의 오해가 아직도 풀리지 않았다 So far we have not been able to dispel[clear up]his misunderstanding
ㆍ 마침내 그 수수께끼가 풀렸다 {I have finally solved the puzzle}
ㆍ 그에 대한 의심은 아직도 풀리지 않고 있다 My suspicions about him have not yet cleared up[<文> been dispelled]
ㆍ 그의 설명을 듣고 의혹이 풀렸다 His explanation has dispelled[resolved] my doubts
ㆍ 나는 혐의가 풀려 기쁘다 I am glad to be cleared of suspicion[the charge]
4 (수학 문제 등이) {work out}
ㆍ 그 문제는 좀처럼 풀리지 않는다 The sum won't work out
5 [해방되다] {be released}
be[get] freed
ㆍ 갇혔던 몸이 풀리다 be released
6 [해제·제거되다] {be removed}
be lifted[raised]
ㆍ 금지령이 풀렸다 The ban was removed[lifted]
ㆍ 포위가 풀렸다 The siege was raised[lifted]
ㆍ 독기운이 차츰 풀렸다 The poison worked[wore] off
ㆍ 수도의 계엄령은 아직 풀리지 않고 있다 {The capital is still under martial law}
/ {Martial law has not yet been lifted in the capital}
7 [유통되다] {circulate} lưu hành, truyền, truyền bá, lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền
{pass current}
ㆍ 새 화폐가 풀렸다 {The new currency went into circulation}
8 [용해되다] {dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng
{become dissolved}
{melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
(언 것이) {be thawed out}
{thaw} sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
{remit} tha, xá (tội), miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng..., vấn đề chuyển (cho ai) để xét
{relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ (hình phạt), làm yếu đi, làm suy nhược, (y học) làm nhuận (tràng), lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ), giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi
slack(en)
{flag} (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo
ㆍ 그 한 마디로 그의 기분이 풀렸다 {That one word made him feel relieved}
ㆍ 양자간의 긴장된 감정이 차차 풀렸다 {The emotional tension between the two parties has gradually relaxed}
ㆍ 그녀의 말 한 마디로 좌중의 긴장이 풀렸다 At her words, the tension in the room lifted[everyone relaxed]
11 (추위가) {abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn (lưỡi dao...), thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, (kỹ thuật) ram (thép), dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
{moderate} vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
{go down} xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ
ㆍ 추위가 한결 풀렸다 {The cold has remarkably abated}
ㆍ 추운 날씨도 잠시 풀릴 때가 때때로 있다 There are sometimes breaks[lulls] in the cold weather
12 (피로가) be relieved
get over
recover
ㆍ 피로가 풀리다 be relieved of one's fatigue / get over[recover] from one's fatigue
ㆍ 더운 목욕을 하고 나니 뻣뻣한 어깨가 풀렸다 A hot bath relieved[eased] the stiffness in my shoulders
ㆍ 커피 한 잔에 피로가 풀렸다 {A cup of coffee relieved my fatigue}