피라미드 {a pyramid} (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi), cây hình chóp
ㆍ 피라미드형의 pyramidal / pyramidic(al)
ㆍ 계단식 피라미드 {a step pyramid}
ㆍ 인간 피라미드 {a human pyramid}
ㆍ 피라미드식 조직 {a pyramid organization}
ㆍ 이 건조물은 역피라미드형이다 {This building is an inverted pyramid}