하루1 [일수] {a day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
ㆍ 하루의 일 a day's work
ㆍ 하루 종일 all day (long)
ㆍ 온 하루 {a whole day}
ㆍ 하루 건너서 every other[second] day
ㆍ 하루나 이틀에 {in a day or two}
ㆍ 하루 2번 {twice a day}
ㆍ 하루도 빠짐없이[거르지 않고] hardly a day goes by but[that ‥ not]
ㆍ 10년을 하루 같이 for ten years as one day / for ten years without intermission
ㆍ 하루 3,000원을 쓰다 spend 3,000 won a day
ㆍ 하루라도 빨리 하다 lose no time in doing
ㆍ 하루를 헛되이 보내다 {idle away a day}
ㆍ 하루 종일 기다리다 wait for all day long
ㆍ 하루 세 끼 먹다 {take three meals a day}
ㆍ 그는 단 하루도 불평하지 않는 날이 없다 There's not a single day when he doesn't complain
2 ☞ 하룻날3 [어느 날] {one day}
ㆍ 하루 저녁 {one evening}
ㆍ 하루는 근교의 몇몇 절에 가보았다 {One day I visited some temples in the suburbs}