하이라이트 {a highlight} chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất, làm nổi bật, nêu bật
ㆍ 올림픽의 하이라이트 {the highlights of the Olympics}
ㆍ 우리 대학 제전의 하이라이트는 셰익스피어극이다 {The highlights of our College Festival is a Shakespearean play}