{a choral} kɔ'rɑ:l/, bài thánh ca, bài lễ ca, (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a part-song
ㆍ 남[여 / 혼]성 합창곡 a chorus for men's[women's / mixed] voices
▷ 합창대 {a chorus} hợp xướng, đồng ca, cùng nói
(교회의) {a choir} đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, hợp xướng, đồng ca
▷ 합창대장 {a chorus master}
▷ 합창자 {a chorist}
{a chorister} người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)