{flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)
{aerial navigation}
air traffic[voyage]
ㆍ 항공의 aerial / aeronautic
ㆍ 국제[국내] 항공 international[domestic] aviation service
ㆍ 민간 항공 {civil aviation}
ㆍ 국제 민간 항공 기구 {the International Civil Aviation Organization}
ㆍ 내(耐)항공성 {airworthiness} khả năng bay được (máy bay)
ㆍ 대한 항공사 {the Korean Air}
ㆍ 민간 항공 규제 {the Civil Air Regulation}
▷ 항공가 {an airman} người lái máy bay, phi công
{an aviator} người lái máy bay, phi công
{a birdman} người nuôi chim, người nghiên cứu về chim, (thông tục) phi công, người lái máy bay
(여자) {an aviatress} nữ phi công
{an aviatrix} nữ phi công
▷ 항공계 {the aerial world}
{aviation circles}
▷ 항공 계기 aeronautical[aircraft] instruments
▷ 항공 공학 {aeronautical engineering}
▷ 항공 교통 관제 air traffic control(略 A
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
)
ㆍ 항공 교통 관제를 하다 {control air traffic}
▷ 항공 교통 관제관 an air-traffic controller nhân viên kiểm soát không lưu
▷ 항공 교통 관제 센터 an air-traffic control center[<英> centre]
▷ 항공 교통 관제탑 {a control tower} đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay)
▷ 항공권 {an airline ticket}
▷ 항공 기록기 {a flight recorder}
▷ 항공 기사 {an aeronautical engineer}
▷ 항공 기상학 {aeronautical meteorology}
{aerology} (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không
▷ 항공 기지 {an air base} căn cứ không quân
▷ 항공대 {a flying corps}<단수·복수 동형>
{an air force} (quân sự) không quân
▷ 항공등 {a navigation light}
▷ 항공 등기 {registered airmail}
▷ 항공 등대 an aerial beacon[lighthouse]
▷ 항공로 an airline[air route]
{an airway} chiến tranh bằng không quân
{an air lane}
{a skyway} đường hàng không
ㆍ 항공로를 열다 establish[open] an air route[line]
▷ 항공 모함 {an aircraft carrier} tàu sân bay
<美俗> {a flattop}
{a seaplane tender}
▷ 항공 물리학 {aerophysics}
▷ 항공법 {a civil aeronautics law}
▷ 항공병 [-兵] {an airman} người lái máy bay, phi công
<英> an aircraft(s)man
▷ 항공병 [-病] {aviation sickness}
▷ 항공 보안 시설 {air navigation facilities}
▷ 항공 보험 flight[aerial / aviation] insurance
▷ 항공복 {aviation garment}
▷ 항공 부대 an air force[corps]
▷ 항공사 [-士] {a navigator} nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện, (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)
{an aviator} người lái máy bay, phi công
{a pilot} (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...), bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, (hàng hải) dẫn (tàu), (hàng không) lái (máy bay), (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
▷ 항공 사업 {air transportation business}
{air service}
▷ 항공 사진 {an aerial photograph}
▷ 항공 사진술 {aerial photography}
▷ 항공 서간 {an air letter} tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ
an aerogram(me)
▷ 항공 수송 {air transportation}
{air service}
{an airlift} cầu hàng không
▷ 항공 수송 화물 {aeronautics} hàng không học
{airmanship} thuật lái máy bay
{aviation} hàng không; thuật hàng không
▷ 항공 시대 {the air age}
▷ 항공 시설 {air service}
{airline facilities}
▷ 항공 심리학 {aviation psychology}
▷ 항공 역학 {aeromechanics} cơ học chất khí
▷ 항공 연구소 {an aeronautical research institute}
▷ 항공 연료 {aircraft fuel}
▷ 항공 요금[운임] {an air fare}
▷ 항공 우주 공학 {aerospace engineering}
▷ 항공 우주 산업 {aerospace industry}
▷ 항공 우주 의학 {aerospace medicine}
▷ 항공 우편 <집합적> {airmail} bưu phẩm gửi bằng máy bay
{air mail} bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay
(편지) an airmail[air-mail] letter
ㆍ 그녀에게 항공 우편으로 편지를 보냈다 {I sent a letter to her by airmail}
/ I airmailed[air-mailed] her a letter
▷ 항공 우표 {an airmail stamp}
▷ 항공 의학 {aeromedicine}
{aeronautic medicine}
▷ 항공 일지 an air log(book)
▷ 항공 전자 공학 {avionics} (Tech) kỹ thuật điện tử hàng không
▷ 항공 조약 {an air treaty}
▷ 항공 중대 {an air squadron}
▷ 항공 중이염 『醫』 aero-otitis
the aviator's ear
▷ 항공 지도 {an aeronautical chart}
▷ 항공 지원 {an air cover}
▷ 항공 측량 {an aerial survey}
▷ 항공 통신 위성 {an aerial communications satellite}
▷ 항공편 airmail
▷ 항공 표지 an air(way) beacon
▷ 항공학 {aeronautics} hàng không học
▷ 항공 학교 {an aviation school}
▷ 항공 학회 {a society for aeronautical and space science}