{altitude} độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học) độ cao, đường cao, (hàng không) không bay được lên cao, hạ thấp xuống
ㆍ 그 산은 해발 2,700미터이다 The mountain is 2,700 meters above sea level[the sea]