해이 [解弛] {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ ngơi, sự giải trí, (vật lý) sự hồi phục
{slackness} sự uể oải, sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật), sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)
ㆍ 해이하다 {slacken up}
{relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ (hình phạt), làm yếu đi, làm suy nhược, (y học) làm nhuận (tràng), lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ), giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi
{grow lax}
{become remiss}
ㆍ 해이한 규율 {slack discipline}
ㆍ 기강이 해이하다 discipline slackens[grows lax]
ㆍ 마음이 해이해지다 one's attention[mind] relaxes[becomes remiss]
ㆍ 공무원들의 해이해진 기강에서 발생하다 {result from slackened discipline among public officials}