{extraordinary} lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
{wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
ㆍ 허무맹랑한 소문 a groundless rumor / an unfounded gossip
ㆍ 허무맹랑한 소리를 하다 say extraordinary[absurd] things / talk wild