ㆍ 현물을 보지 않고 결정할 수 없습니다 I cannot decide unless I see the goods[actual article]
ㆍ 대금은 현물과 교환으로 지불하겠습니다 {I will pay for it on delivery}
ㆍ 나는 빚을 현물로 갚았다 {I paid my debt in kind}
2 {}=현물 {}거래
▷ 현물 가격 {spot prices}
▷ 현물 경제 {spot economy}
▷ 현물 급여 {wages paid in kind}
{allowance in kind}
▷ 현물 배상 {reparations in kind}
▷ 현물 소득 {income in kind}
▷ 현물 시장 {the spot market} (Econ) Thị trường giao ngay.+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.
{the spots} hàng bán trả tiền ngay
the over-the-counter market
▷ 현물 인도 {delivery of my goods}
▷ 현물 인환불 [-引換拂] pay(ment)[cash] on delivery(略 P
[C c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
]O o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)