ㆍ 호전적인 국민이라는 딱지가 붙다 be branded as a warlike nation[people]
호전 [好轉] a favorable turn[move]
a turn[change] for the better
{improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...), sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn), sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)
{a rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo
{pickup}
ㆍ 식량 사정의 호전 {improvement in the food situation}
ㆍ 호전하다 {take a favorable turn}
change[take a turn] for the better
{improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
ㆍ 그의 병세가 호전되었다 {He has rallied}
/ {He has gotten better}
/ {He is feeling better}
/ {His illness took a turn for the better}
ㆍ 경기가 호전되었다 {Business has improved}
ㆍ 환자의 상태는 호전되었다 The patient's condition has taken a turn[changed] for the better