{satisfactoriness} sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp
a favorable tone[tendency / trend]
『증권』 {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...), sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn), sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)