호화 찬란 [豪華燦爛] {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)
{brilliancy} sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa
{gaudiness} vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói, tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn)
{dazzling glamor}
{pomposity} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn), thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)
{sumptuousness} sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy