호흡 [呼吸]1 {a breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem) porridge, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, hoài hơi, phí lời
{breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động
{respiration} sự thở, sự hô hấp, hơi thở
ㆍ 심[복식(腹式)]호흡 deep[abdominal] breathing
ㆍ 인공 호흡 artificial breathing[respiration]
ㆍ 정상 호흡 『醫』 eupn(o)ea
ㆍ 호흡이 곤란하다 have difficulty in breathing / breathe with difficulty / breathe hard / labor for breath
ㆍ 호흡이 급박하다 be pressed for breath / be hard of breathing
ㆍ 호흡이 끊기다 expire / cease to breathe / breathe one's last
ㆍ 호흡을 세다 {count the respirations}
ㆍ 그는 호흡이 빠르다 {He breathes fast}
/ His breath[respiration] is rapid
ㆍ 호흡은 정상입니다 {Respiration is normal}
ㆍ 호흡하다 {breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
{respire} thở, hô hấp, lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng
2 [일을 함께 할 때의 장단] {tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
{time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
ㆍ 호흡이 맞다 be in rhythm / tune / be in harmony / hit it off together
ㆍ 남과 호흡을 맞추다 attune oneself / make oneself agreeable to another / keep tune / <口> keep in with another
ㆍ 저 두 배우는 서로 호흡이 완벽하게 맞는다 {The two actors balance each other perfectly}
/ {The two actors agree in tone}
/ {Those two actors work with each other in perfect harmony}
ㆍ 두 사람은 서로 호흡이 잘 맞았다 {The two of them hit it off very well together}
▷ 호흡 곤란 {difficulty in breathing}
{difficult breathing}
{laboring breath}
▷ 호흡근 [-根] 『植』 {a respiratory root}
{a pneumatophore} phao bơi; túi khí, rễ khí
▷ 호흡 기능 {respiratory function}
▷ 호흡력 {inhaling capacity}
▷ 호흡 보조기 {a breathing apparatus}
{a breathing aid}
▷ 호흡 작용 『動·植』 {a respiration} sự thở, sự hô hấp, hơi thở