{score} (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo
ㆍ 3명의 주자가 잇따라 홈인했다 Three runners scored[crossed home plate / made it home] one after another
ㆍ 그는 2루타를 쳐서 주자를 홈인시켰다 He drove in a runner with a two-base hit