ㆍ 이 옷은 화장이 짧다 This coat is short in the sleeves[has short sleeves]
▷ 화장걸음 {leisurely steps}
{a gentlemanly gait}
화장 [火葬] {cremation} sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro
ㆍ 전기 화장 {electric cremation}
ㆍ 화장하다 cremate
burn to ashes
ㆍ 유해는 화장되었다 {The body was cremated}
▷ 화장 인부 {a cremator} người thiêu (xác); người đốt rác, lò hoả táng; lò đốt rác
{a burner at a crematory}
▷ 화장장[터] a crematorium
화장s, -ria>
{a crematory} lò thiêu (xác); nơi hoả táng
▷ 화장 허가증 {a certificate permitting cremation}
화장 [化粧] (a) makeup
(a) toilet sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay; nhà vệ sinh
{dressing} sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
ㆍ 밑화장 a powder base / a foundation
ㆍ 짙은[엷은] 화장 heavy[light] makeup
ㆍ 엷게 화장을 한 얼굴 a lightly made-up[powdered] face
ㆍ 화장을 하지 않은 얼굴 {an unpainted face}
ㆍ 엷게 화장을 하다 put on a little makeup / powder one's face lightly
ㆍ 짙은 화장을 하고 있다 wear heavy makeup / be heavily made up
ㆍ 화장을 지우다 remove one's makeup
ㆍ 화장을 고치다 adjust[fix] one's makeup
ㆍ 나는 화장을 한 적이 없다 {I have never worn makeup}
ㆍ 그녀는 화장을 하지 않는 편이 예쁘다 {She looks prettier without makeup}
ㆍ 그녀는 오늘은 화장을 하지 않아서 더 늙어 보였다 She looked older today because she had on[wore] no makeup
ㆍ 그녀는 지금 화장 중이다 She is touching up[redoing] her makeup
/ {She is putting on her makeup}
ㆍ 화장하다 make up
{put on makeup}
make one's toilet
paint[powder / embellish] one's face
ㆍ 그녀는 화장실에서 화장하고 있다 She's in the ladies' room doing her face
ㆍ 그녀는 화장하는 데 1시간이나 걸린다 {It takes her an hour to put on her face}
ㆍ 그녀는 자기 나이보다 젊게 보이도록 화장한다 {She makes up her face to look younger than she really is}
▷ 화장대 {a dressing table} bàn phấn
<美> {a dresser} chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ vải; thợ (thuộc) da, người tỉa cây, (y học) người phụ mổ, (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);, người giữ trang phục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh
<美> {a vanity} tính hư ảo; cái hư ảo, chuyện phù hoa, hư danh, tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình, (như) vanity_bag, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
▷ 화장 도구 {a toilet set}
{toilet articles}
▷ 화장료[값] {beauty expenses}
▷ 화장 벽돌 {dressing tiles}
encaustic[<美> face] bricks
▷ 화장복 <美> {a bathrobe} thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm, thành ngữ bath, bathrobe, áo choàng tắm