{determination} sự xác định, sự định rõ, sự quyết định, tính quả quyết; quyết tâm, quyết nghị (của một cuộc thảo luận), (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà), (y học) sự cương máu, sự xung huyết, (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
ㆍ 우리 회사에서의 그의 지위는 확고 부동하다 {His position in our firm is absolutely secure}
ㆍ 확고하다 {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
{definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định
{resolute} quyết, cương quyết, kiên quyết
{fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
{determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
ㆍ 확고한 신념 {a firm faith}
ㆍ 확고한 결심 a firm[fixed] resolution
ㆍ 확고한 의지 an iron[adamant] will
ㆍ 확고한 정책 a rock-ribbed policy
ㆍ 확고한 태도 a determined[a resolute] attitude
ㆍ 확고한 지위 {a secure position}
ㆍ 확고한 증거 {a positive proof}
ㆍ 확고한 기초[기반] 위에 on a firm foundation[basis]
ㆍ 확고한 증거를 찾아내다 find positive[irrefutable / indisputable] evidence
ㆍ 그것은 확고한 사실이다 It is an undeniable[established / indisputable] fact
ㆍ 그녀의 결의는 확고하다 Her resolution is firm[unshakable]
ㆍ 확고한 증거가 있다 There is irrefutable[positive / indisputable] evidence
ㆍ 그녀는 남편이 성공할 것이라는 확고한 신념을 갖고 있었다 She had a firm[an unshakable] faith that her husband would succeed
ㆍ 확고히 {firmly} vững chắc, kiên quyết
{resolutely} kiên quyết, cương quyết
{determinedly} nhất định, quả quyết; kiên quyết
{unswervingly} xem unswerving
ㆍ 국가의 기초를 확고히 하다 place the country on a firm[solid] basis