확실 [確實] {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
{trustworthiness} tính chất đáng tin cậy
{reliability} sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
{secure} chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt), bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được
{positive} xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức, (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương, (thực vật học) chứng, (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, (nhiếp ảnh) bản dương, (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)
[믿을 만하다] reliable
trustworthy
[확정되다] {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định
ㆍ 확실한 근거 solid[sure] grounds
ㆍ 확실한 증거 positive[indisputable] proof[evidence]
ㆍ 확실한 투자[사업] a sound investment[business]
ㆍ 확실한 담보 {a good security}
ㆍ 확실한 대답 {a definite answer}
ㆍ 확실한 방법 a sure[safe / valid] method
ㆍ 확실한 사실 an established[a certain] fact
ㆍ 확실한 정보 {accurate information}
ㆍ 확실한 증인[보증인] a reliable witness[guarantor / surety]
ㆍ 확실한 약속 {a positive promise}
ㆍ 확실한 저축법 a sure[dependable] way of saving money
ㆍ 그 병에 대한 확실한 치료법 {a sure cure for the disease}
ㆍ 확실한 소식통에서 듣다 {hear from a reliable source}
ㆍ …이 확실하다고 생각하다 be confident[sure] of
ㆍ 확실한 것은 말할 수 없다 {I cannot say for certain}
ㆍ 그가 내일 돌아올 것은 확실하다 {There is no doubt that he will come back tomorrow}
/ He is sure[certain] to come back tomorrow
ㆍ 이 학설은 확실한 근거에 기초를 두고 있다 {This theory is based on solid ground}
ㆍ 그가 이른 시간의 기차에 탄 것은 확실하다 {It is certain that he took the earlier train}
ㆍ 이 문제가 시험에 나올 것은 확실하다 {This question is sure to be on the test}
ㆍ 이 정보는 확실한 소식통에서 나온 것이다 This information came[is] from a reliable source
ㆍ 그가 범인이라는 확실한 증거는 없다 {There is no positive proof that he committed the crime}
ㆍ 그의 당선은 확실하다 {He is safe to get in}
ㆍ 그의 신원은 확실하다 {He has good references}
ㆍ 그의 실력을 생각하면 성공은 확실하다 Judging from his ability, he is sure to succeed
▷ 확실성 {certainty} điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
{reliability} sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)