{application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
ㆍ 활용하다 make use (of)
put[turn] to practical use
{apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
{utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng
ㆍ 새로운 방법을 산업에 활용하다 {apply a new process in industry}
ㆍ 이 곳에서는 영어를 활용할 수 없다 {I cannot put my knowledge of English to practical use here}
ㆍ 외국어를 배우는 데는 사전을 크게 활용하여야 한다 {We have to make good use of dictionaries in studying foreign languages}
ㆍ 기회를 가능한 한 활용하도록 힘쓰시오 {Try to make the most of an opportunity}
ㆍ 물은 여러 가지 용도에 활용할 수 있다 {Water is utilized for various purposes}
ㆍ 우리는 여가 시간을 더욱 활용해야 한다 {We should make better use of our leisure time}
ㆍ 나는 새로운 것을 사기 전에 갖고 있는 것을 활용하려고 한다 {I try to utilize what I have before buying something new}
2 {}=어미 {}변화 {}(☞ {}어미(語尾))
ㆍ 동사 "go"의 활용을 들어보시오 Conjugate[Give the conjugation of] the verb "go"
ㆍ 활용하다 {conjugate} kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn ngữ học) từ cùng gốc, (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp, (ngôn ngữ học) chia (động từ), giao hợp, (sinh vật học) tiếp hợp
{inflect} bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến cách
{decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách