<집합적> {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
ㆍ 1호[9포인트] 활자 {No} không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
1[9-point] type
ㆍ 로마[고딕 / 이탤릭]체 활자 roman[Gothic / italic] type
ㆍ 굵은 활자 bold[heavy] type
ㆍ 활자의 오식 a misprint / a typographical error
ㆍ 활자를 줍다 {pick type}
ㆍ 활자를 조판하다 compose[set up] type
ㆍ 활자로 식자(植字) 하다 {set in type}
ㆍ 활자가 촘촘하다 The type is close-set
ㆍ 이 논문은 곧 활자화될 것이다 This article will soon appear in print[be printed]
▷ 활자금 {type metal}
▷ 활자면 {typeface} kiểu chữ
▷ 활자본 {a printed book}
▷ 활자봉 {a typebar}
▷ 활자 인쇄 letterpress printing (from type)
▷ 활자 주조 type-founding
type-casting
▷ 활자체 {print} chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)