▷ 활차 장치 (a) tackle đồ dùng, dụng cụ, (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...), (kỹ thuật) hệ puli; palăng, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...), (hàng hải) cột bằng dây dợ, (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...), xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc), (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
{a whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper,in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, (hàng hi) cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, quất, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây), (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ), đánh, quất, đuổi (người nào), tập trung, lùa vào một ni (bằng roi), (nghĩa bóng) triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt (kiếm), giục (ngựa) chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c