Nghĩa của 회연
Nghĩa là gì:
회연
- 회연 [會宴] {a banquet} tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
- {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
- ㆍ 회연하다 {banquet} tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
- have[give / hold] a party
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 회연