Nghĩa của 회오
Nghĩa là gì:
회오
- {remorse} sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót
- {penitence} sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối
- {contrition} sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi
- ㆍ 회오의 눈물을 흘리다 shed tears of repentance[remorse] / shed penitent tears
- ㆍ 회오의 빛을 보이다 {show repentance}
- ㆍ 피고는 회오의 정을 보이지 않았다 {The accused did not show any sign of remorse}
- ㆍ 회오하다 repent
- {regret} lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
- {become penitent}
- ㆍ 깊이 회오하다 {be smitten with remorse}
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 회오