훈유 [訓諭·訓喩] {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
{exhortation} sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
ㆍ 훈유하다 {admonish} khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (: of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (: of) nhắc, nhắc nhở
{exhort} hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)