흉변 [凶變] {a calamity} tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
{a disaster} tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh
{a tragic accident}
(an) assassination(암살) sự ám sát, vụ ám sát
murder(살인) tội giết người, tội ám sát, la ó om sòm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá, giết, ám sát, tàn sát, (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)
ㆍ 흉변을 당하다 meet with[suffer] a calamity[disaster] / get[be] assassinated[murdered]
ㆍ 그 흉변을 듣고 나는 깜짝 놀랐다 {I was stunned by the tragic news}