{dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
{be clouded}
{fog up}
{be obscured}
{be blurred}
become foggy(사진이)
become turbid[muddy / impure / thick]
ㆍ 김으로 거울이 흐려졌다 The mirror was clouded (up / over) with steam
ㆍ 나의 눈은 눈물로 흐려졌다 {My eyes were dim with tears}
ㆍ 안경이 흐려졌다 {My glasses have fogged up}
ㆍ 이 안경은 고온 다습에도 흐려지지 않는다 {These glasses are not misted by high temperature or humidity}
ㆍ 진흙으로 물이 흐려졌다 {The water has become clouded with mud}
3 [걱정스러운 빛이 있다] {be gloomy}
ㆍ 심노(心勞) 때문에 그의 마음은 흐려졌다 All his troubles have cast a cloud (of gloom) over his heart