(군중 등을) {disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
{scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
{break up}
ㆍ 물건들을 흐트러뜨려 놓다 leave things scattered[lying] about
2 (머리칼 등을) dishevel
rumple up
<口> muss (up)
ㆍ 머리를 흐트러뜨리고 with disheveled[unkempt] hair / with one's hair in disorder