{crow} con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai, tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo mừng (khi chiến thắng), chiến thắng (quân thù...)
{be puffed up}
{swagger} dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, (thông tục) bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
ㆍ 부어라 마셔라 하며 흥청거리다 go[be] on the spree / revel it / <口> have a high time
ㆍ 흥청거리며 살다 live in a racket of enjoyment / live in luxury[great style]
ㆍ 그들은 만사를 잊고 흥청거렸다 {They forgot themselves and went on the spree}