Nghĩa của 희락
Nghĩa là gì:
희락
- 희락 [喜樂] {joy} sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
- {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan
- {happiness} sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
- {ecstasy} trạng thái mê ly, (y học) trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 희락