{a mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
{an error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{a fault} sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn
{a discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
{incorrectness} sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn
ㆍ 틀림이 없도록 to prevent mistakes / so that everything is all right
ㆍ 내 기억이 틀림이 없다면 if I remember right[rightly / aright / correctly]
ㆍ 절대 틀림이 없음 an absolute certainty / <英俗> a dead cert
ㆍ 잘될 거라고 생각해도 틀림이 없을 것이다 {You may be pretty sure that it will go well}
ㆍ 그의 판단에는 틀림이 없다 He is infallible[unerring] in his judgment
ㆍ 그는 우리의 은인이라고 말해도 틀림이 없다 {We can say without exaggeration that we owe him our lives}
ㆍ 저 사람이라면 틀림이 없다 If it's him[<文> If it is he], I am sure there will be no problems
/ {You can count on him}
2 [다름] {being not the same}
being different[variant]
ㆍ 값에는 틀림이 없으나 품질에는 크게 차이가 있다 There isn't any difference in the price, but there is a wide difference in the quality