an onion(양파) củ hành, cây hành, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình, điên, gàn, day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
a shallot(골파) (thực vật học) hành tăm
▷ 파강회 {green onion bundles}
▷ 파밭 {an onion patch}
파2 『樂』 {fa} (âm nhạc) Fa
ㆍ 파음 F / f
파3 『골프』 {par} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như) paragraph
ㆍ 이븐파 {par} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường, sự ngang hàng, tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình, (thông tục), (như) paragraph
ㆍ 그는 파로 돌았다 {He parred the course}
ㆍ 그는 투 언더 파로 돌았다 He went round (the course) in two under par
파 [派]1 [그룹·패거리] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
{a coterie} nhóm; phái
ㆍ 교장파 {the supporters of the principal}
ㆍ 전전[전후]파 the prewar[postwar] generation
ㆍ 지주파 the landed interests[group]
ㆍ 친미파 a pro-American group
ㆍ 소장(少壯)파 {a young group}
ㆍ 관학(官學)파와 사학(私學)파의 다툼 {a strife between the government and the private school factions}
ㆍ 나는 시장(市長)파가 아니다 I am not on the mayor's side
2 [당파] {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
ㆍ 그 당은 두 파로 갈라졌다 {The party split into two factions}
3 [학파·유파] {a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
ㆍ (문학·예술상의) 고전파[낭만파] the classical[romantic] school
ㆍ 한 파를 이루다 found a school of one's own
4 [종파] {a sect} bè phái, môn phái, giáo phái
{a denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái, tiền tệ
[족벌] a branch of a family[clan]
ㆍ 감리교파 {the Methodist communion}
ㆍ 장로교파 {the Presbyterian denomination}
ㆍ 개신교의 여러 파 {Protestant denominations}
파 [破] {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
{injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
{breakage} chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, (nghành dệt) sự đứt sợi
{breakdown} sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến), sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...), (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao (của người da đen)