ㆍ 파종하다 {sow} gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh, say bí tỉ, say tuý luý, bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
{sow seed}
scatter (seed)
ㆍ 봄에 파종하다 {sow seed in spring}
ㆍ 밭에 파종하다 {scatter the fields with seed}
ㆍ 밭에 밀을 파종하다 {sow a field with wheat}
▷ 파종기 [-期] {the seedtime} mùa gieo hạt
{the sowing season}
▷ 파종기 [-機] {a seeder} người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish