{an outlet} chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...), (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
ㆍ 판로가 있다 (상품이) be marketable[salable] / be in (good) demand / be in great request / be much in request
ㆍ 판로가 열리다 a market opens
ㆍ 판로를 구축하다 build (up) a market
ㆍ 판로를 잃다 lose one's market
ㆍ 이 상품은 판로가 넓다[좁다] There is a good market[little demand] for these articles
ㆍ 그들은 그 기계의 판로를 확장[획득 / 개척] 하는 데 성공했다 They succeeded in expanding the market[in securing a market / in opening up a market] for those machines
ㆍ 그들은 자기 회사 제품의 판로를 찾느라 애썼다 {They had trouble finding outlets for their products}
ㆍ 우리는 신제품의 판로를 찾고 있다 {We are seeking a market for our new product}
ㆍ 이 제품은 판로가 없다 There's no demand[outlet] for this product