골격 [骨格]1 [고등동물의 뼈의 조직] {a framework} sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất
{a skeletal structure}
{a skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
[체격] {a frame} cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh (trong một loại ảnh truyền hình), lồng kính (che cây cho ấm), (ngành mỏ) khung rửa quặng, (raddiô) khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày (một lý thuyết), phát âm (từng từ một), đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng ((thường) to frame well), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai), bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)
{build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
{physique} cơ thể vóc người, dạng người
ㆍ 골격이 좋은 말 {a horse with plenty of bone}
ㆍ 그는 강건[섬약]한 골격을 하고 있다 He has a solid[delicate] build[frame]
ㆍ 그는 골격이 튼튼하다 He has a sturdy build[physique]
2 [기계·건물 등의 구조] {a structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a frame(work)
ㆍ 학교 건물의 골격 {the framework of the schoolhouse}
3 [논문 등의 구성] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
ㆍ 이 안은 골격이 시원찮다 {The general framework of this proposal is flawed}
/ There's a flaw in the basic concept of this proposal