패배 [敗北] (a) defeat sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại (kẻ thù), (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
{a loss} sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, lúng túng, bối rối, luống cuống
{a reverse} đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
(a) discomfiture sự thất bại (trong trận đánh), sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch), sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng
{a setback}
(a) rout(패주) đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root
ㆍ 패배를 맛보다 taste defeat / meet with defeat
ㆍ 패배를 인정하다 acknowledge[admit] one's defeat / throw[chuck] up the sponge / throw in the sponge
ㆍ 싸움은 반란군의 패배로 끝났다 {The battle resulted in the defeat of the rebel army}
ㆍ 패배하다 {be defeated}
{be beaten}
{be worsted}
{have the worst}
sustain[suffer] a defeat[reverse]
lose a battle[the day](싸움에서)
lose a game(경기에서)
{be repulsed}
be routed(패주하다)
ㆍ 완전히 패배하다 {be completely defeated}
ㆍ 총선거에서 패배하다 lose[be defeated in] the general election
ㆍ 적을 패배시키다 defeat the enemy / put the enemy to rout
ㆍ 한국 팀은 큰 차로 프랑스 팀에게 패배했다 The Korean team was beaten by[lost to] the French team by a lopsided score
▷ 패배자 {a defeated person}
{a loser} người mất, người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
{a failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản