팬 [애호자] {a fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió
{an enthusiast} người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
ㆍ 야구 팬 {a baseball fan}
ㆍ 영화 팬 {a movie fan}
ㆍ A의 열렬한 팬 an enthusiastic[a fanatical] admirer of A
ㆍ 팬이 많은 여배우 {an actress with a large number of admirers}
ㆍ 그는 씨름[영화] 팬이다 He is a ssirum [movie] fan
ㆍ 당신은 어느 투수의 팬입니까 Who is your favorite pitcher?ㆍ 이 지방에는 야구 팬이 많다 There are many baseball fans in this area