골라잡다 {choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
{select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
take[have] one's choice
ㆍ 골라잡아 천 원 1,000 {won a piece at your choice}
/ Take your choice for 1,000 won
ㆍ 둘 중에 하나를 골라잡으시오 {Choose between these two}
/ {Choose one of the two}
ㆍ 구색을 다 갖추고 있으니 마음대로 골라잡으세요 {We have a rich variety of goods in stock from among which you can make any choice}