폐기 [廢棄] (제도·풍속의) {disuse} sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
{abolition} sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ
{abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
(법률 등의) {abrogation} sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ
{repeal} sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...), huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
{disaffirmation} sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)
{defeasance} (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
{cassation} (pháp lý) sự huỷ bỏ
reverse(판결의) đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)
denunciation(조약의) sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)
ㆍ 폐기하다 {do away with}
{annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
{disuse} sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
{abolish} thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
{abandon} bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
{renounce} bỏ, từ bỏ, không thừa nhận, (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa, (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa
discard(습관을) sự chui bài, sự dập bài, quân chui bài, quân bài dập, (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...), đuổi ra, thải hồi (người làm...)
『法』 {abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
{repeal} sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...), huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)
{dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; làm tan ra, giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...), huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...), làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...), rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan; tan ra, giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...), bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, (điện ảnh) mờ, chồng, (điện ảnh) sự mờ chồng
denounce(조약을) tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
ㆍ 구식 자동차를 폐기하다 scrap[junk] an outdated car
ㆍ 우리는 핵무기를 폐기해야 한다 We should do away with[renounce / give up] nuclear weapons
ㆍ 그 법령은 1954년에 폐기되었다 {The law was repealed in}1954
ㆍ 그런 제도는 즉시 폐기해 버려라 {Abolish such a system at once}