폐인 [廢人] (불구에 의한) a person maimed[crippled] for life
a crippled[disabled] person
{a cripple} người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại, (nghĩa bóng) làm tê liệt, (+ along) đi khập khiễng
(병에 의한) {a confirmed invalid}
ㆍ 폐인이 되다 be crippled / be disabled
ㆍ 그는 폐인과 다름없다 He is practically[to all intents and purposes already] dead