{an alley} 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng), bãi đánh ki, hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)
{a byway} đường phụ, lãnh vực ít được biết đến
{a bystreet} phố hẻo lánh, phố lẻ
{a narrow street}
<美> {an alleyway} xem alley
ㆍ 뒷골목 {a back street}
ㆍ 골목 어귀 {an alley entrance}
ㆍ 막다른 골목 {a blind alley} ngõ cụt
ㆍ 그 집은 이 골목의 막다른 곳에 있다 {The house is at the end of the lane}
ㆍ 저 골목을 들어서서 두 번째 집이 그의 집이다 {The second house down that alley is his}
ㆍ 그의 집은 변두리의 골목에 있다 {His house faces an alley in the outskirts}
▷ 골목대장 {a bully} (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm, bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you