포지션 {a position} vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)
ㆍ 스코어링 포지션 {scoring position}
ㆍ 포지션이 바뀌다 be changed in one's position
ㆍ 포지션을 취하다 take[assume] a position
ㆍ 포지션을 지키다 stand[guard] one's position
ㆍ 전원이 각자의 포지션에 붙었다 Everybody is (stationed) in his position