{intemperance} sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức
ㆍ 폭음 폭식하다 {eat and drink immoderately}
ㆍ 어젯밤에는 폭음을 했다 {I had too much to drink last night}
/ I drank heavily[to excess] last night
ㆍ 그는 폭음 폭식으로 인해 건강을 해쳤다 He injured his health by eating and drinking immoderately[too much]
ㆍ 폭음하다 drink hard[heavily / deep]
{drink like a fish}
drink too much[to excess]
{booze} sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý
ㆍ 그는 폭음한 탓으로 콩팥을 앓게 되었다 {He suffers from kidney trouble on account of heavy drinking}
▷ 폭음가 {a hard drinker}
{a soaker} người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút nước, (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế)
폭음 [爆音] (비행기의) {buzzing}
{burring}
{drumming} tiếng lộp độp đều đều
{whizzing}
{a roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè (ngựa ốm), hét, la hét, gầm lên
(폭발의) {an explosion} sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
{a detonation} sự nổ, tiếng nổ
{a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
(내연 기관의) {knocking}
ㆍ 제트기의 폭음 {the roar of a jet plane}
ㆍ 폭음을 내며 날다 {fly with a whirr}
ㆍ 폭음이 1마일 떨어진 곳에서 들렸다 {The explosion was heard a mile away}