표시 [表示]1 [나타냄] (an) indication sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
(an) expression sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...), nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...), thành ngữ, từ ngữ, (toán học) biểu thức, (y học) sự ấn (cho thai ra)
(a) manifestation sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)
(a) demonstration sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, (quân sự) cuộc thao diễn
ㆍ 의사 표시 expression of one's intention
ㆍ 표시하다 {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải
{show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather
{manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)
{express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng (vận tải) tốc hành, súng bắn nhanh, nói rõ, rõ ràng, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành, hoả tốc, tốc hành, vắt, ép, bóp (quả chanh...), biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên, (toán học) biểu diễn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
{give expression to}
ㆍ 의사를 표시하다 indicate one's intention / express one's will
ㆍ 비상구는 녹색 문자로 표시되어 있다 The emergency[fire] exit is indicated[shown] in green letters
2 [표적] {a token} dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế cho nên, để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của
{a mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
{a sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ
{a manifestation} sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)
ㆍ 감사의 표시로 as a token[in token] of one's gratitude[appreciation]
ㆍ 사랑의 표시로 {in sign of love}
ㆍ 내 마음의 표시입니다 It's a mere mark of kind regard
▷ 표시기 [-器] (계기의) {an indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị