골짜기 {a valley} thung lũng, (kiến trúc) khe mái, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
{a vale} (thơ ca) thung lũng, máng dẫn nước, sự từ giã, sự từ biệt, xin từ biệt
[협곡] {a canyon} hẽm núi
{a ravine} khe núi, hẽm núi (thường có suối)
{a dale} thung lũng (miền bắc nước Anh), (xem) hill, chửi như hát hay, chửi ra chửi vào
{a gorge} những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn), ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)